1. Listen and read Click tại đây đề nghe: a. He’s swimming. - Anh ấy đang bơi. b. They are playing b
Câu 1. Listen and read
Click tại đây đề nghe:
a. He’s swimming. - Anh ấy đang bơi.
b. They are playing badminton. - Họ đang chơi cầu lông.
c. They are playing soccer. - Họ đang chơi bóng đá.
d. She is skipping rope. - Chị ấy đang nhảy dây.
e. They are plaving volleyball. - Họ đang chơi bóng chuyền.
f. She is doing aerobics. - Chị ấy đang tập thể dục nhịp điệu.
g. They are playing tennis. - Họ đang chơi quẩn vợt.
h. He is jogging. - Anh ấy đang chạy bộ.
i. They are playing table tennis. - Họ đang chơi bóng bàn.