2. Tìm từ trái nghĩa - tươi: + cá tươi (ươn) + hoa tươi (héo tàn) - yếu: + ăn yếu (khỏe) + học lực y

Câu 2. Tìm từ trái nghĩa với những từ in đậm trong các tục ngữ sau đây:


- tươi: + cá tươi (ươn)

+ hoa tươi (héo tàn)

- yếu: + ăn yếu (khỏe)

+ học lực yếu (khá, giỏi)

- xấu: + chữ xấu (tốt)

+ đất tốt (xấu)