Bài 1: viết số hoặc chữ số thích hợp vào ô trống: Đọc Viết Chin trăm hai mươi mốt ki – lo – mét vuôn
Bài 1: viết số hoặc chữ số thích hợp vào ô trống:
Đọc | Viết |
Chin trăm hai mươi mốt ki – lo – mét vuông | |
Hai nghìn ki – lô – mét vuông | |
509 km2 | |
32000 km2 |
Giải
Đọc |
Viết |
Chin trăm hai mươi mốt ki – lo – mét vuông |
921 km2 |
Hai nghìn ki – lô – mét vuông |
2000 km2 |
Năm trăm linh chin ki – lô – mét vuông |
509 km2 |
Ba trăm hai chục nghìn ki – lô – mét vuông | 32000 km2 |