Bài 1. Viết theo mẫu: Đọc số Viết số Số gồm có Tám mươi nghìn bảy trăm mười hai 80 712 8 chục nghìn,
Bài 1. Viết theo mẫu:
Đọc số | Viết số |
Số gồm có |
Tám mươi nghìn bảy trăm mười hai |
80 712 | 8 chục nghìn, 7 trăm, 1 chục, 2 đơn vị |
Năm nghìn tám trăm sáu mươi tư |
| |
2020 | ||
Năm mươi lăm nghìn năm trăm | ||
| 9 triệu, 5 trăm, 9 đơn vị |
Lời Giải:
Bài 1.
Đọc số |
Viết số | Số gồm có |
Tám mươi nghìn bảy trăm mười hai | 80 712 |
8 chục nghìn, 7 trăm, 1 chục, 2 đơn vị |
Năm nghìn tám trăm sáu mươi tư | 5864 | 5 nghìn, 8 trăm, 6 chục, 4 đơn vị |
Hai nghìn không trăm hai mươi | 2020 | 2 nghìn, 2 chục |
Chín triệu năm trăm linh chín | 9000509 | 9 triệu, 5 trăm, 9 đơn vị |