Bài 1. Viết theo mẫu Đọc số Viết số Tám nghìn năm trăm hai mươi bảy 8527 Chín nghìn bốn trăm sáu mư
Câu 1. Viết theo mẫu
Đọc số | Viết số |
Tám nghìn năm trăm hai mươi bảy | 8527 |
Chín nghìn bốn trăm sáu mươi hai | |
Một nghìn chín trăm năm mươi tư | |
Bốn nghìn bảy trăm sáu mươi lăm | |
Một nghìn chín trăm mười một | |
Năm nghìn tám trăm hai mươi mốt |
Giải
Đọc số | Viết số |
Tám nghìn năm trăm hai mươi bảy | 8527 |
Chín nghìn bốn trăm sáu mươi hai | 9462 |
Một nghìn chín trăm năm mươi tư | 1954 |
Bốn nghìn bảy trăm sáu mươi lăm | 4765 |
Một nghìn chín trăm mười một | 1911 |
Năm nghìn tám trăm hai mươi mốt | 5821 |