Bài 1. Viết ( theo mẫu) Viết số Đọc số 86030 Tám mươi sáu nghìn không trăm ba mươi 62300 Năm mươi tá

Câu 1. Viết ( theo mẫu)

Viết số

Đọc số

86030

Tám mươi sáu nghìn không trăm ba mươi

62300

Năm mươi tám nghìn sáu trăm linh một

42980

Bảy mươi nghìn không trăm ba mươi mốt

60002

Giải

Viết số

Đọc số

86030

Tám mươi sáu nghìn không trăm ba mươi

62300

Sáu mươi hai nghìn ba trăm

58601

Năm mươi tám nghìn sáu trăm linh một

42980

Bốn mươi hai nghìn chín trăm tám mươi

70031

Bảy mươi nghìn không trăm ba mươi mốt

60002

Sáu mươi nghìn không trăm linh hai