Bài 2. Hàng Đọc số Nghìn Trăm Chục Đơn vị Viết số Tám nghìn năm trăm sáu mươi ba 8 5 6 3 5 9 4 7 9 1

2  

Hàng

Đọc số

Nghìn

Trăm

Chục

Đơn vị

Viết số

Tám nghìn năm trăm sáu mươi ba

8

5

6

3

5

9

4

7

9

1

7

4

2

8

3

5

Giải

Hàng

Đọc số

Nghìn

Trăm

Chục

Đơn vị

Viết số

Tám nghìn năm trăm sáu mươi ba

8

5

6

3

8563

Tám nghìn năm trăm sáu mươi ba

5

9

4

7

5947

Năm nghìn chín trăm bốn mươi bảy

9

1

7

4

9174

Chín nghìn một trăm bảy mươi bốn

2

8

3

5

Hai nghìn tam trăm ba mươi lăm.