Bài 2. Viết theo mẫu Đọc số Viết số Tám mươi bảy nghìn một trăm mười lăm 87115 Tám mươi bảy nghìn mộ
Câu 2. Viết theo mẫu
Đọc số | Viết số |
Tám mươi bảy nghìn một trăm mười lăm | 87115 |
Tám mươi bảy nghìn một trăm linh năm | |
Tám mươi bảy nghìn không trăm linh một | |
Tám mươi bảy nghìn năm trăm | |
Tám mươi bảy nghìn |
Giải
Đọc số | Viết số |
Tám mươi bảy nghìn một trăm mười lăm | 87115 |
Tám mươi bảy nghìn một trăm linh năm | 87105 |
Tám mươi bảy nghìn không trăm linh một | 87001 |
Tám mươi bảy nghìn năm trăm | 87500 |
Tám mươi bảy nghìn | 87000 |