Bài tập 1 Hữu nghị (tình cảm thân thiện giữa các nước) Chiến hữu (bạn chiến đấu) Thân hữu (bạn bè th

tập Câu 1.

Hữu nghị (tình cảm thân thiện giữa các nước)

Chiến hữu (bạn chiến đấu)

Thân hữu (bạn bè thân thiết)

Hữu hảo (như hữu nghị)

Bằng hữu (bạn bè)

Bạn hữu (bạn bè thân thiết)

Hữu ích (có ích)

Hữu hiệu (có hiệu quả)

Hữu tình (có sức hấp dẫn, gợi cảm, có tinh cảm) Hữu dụng (dùng được việc)