Bài tập 2: a) Các từ có âm đầu s/x sổ sách, vắt sổ, sổ mũi, cửa sổ... sơ sài, sơ lược, sơ qua, sơ si
tập Câu 2.:
a) Các từ có âm đầu s/x
sổ sách, vắt sổ, sổ mũi, cửa sổ .. |
sơ sài, sơ lược, sơ qua, sơ sinh,... |
su su, cao su, su hào,... |
bát sứ, sứ giả, thiên sứ... |
xổ số, xổ lòng,... |
xơ mướp, xơ mít, xơ xác... |
đồng xu, xu thế, xu hướng,... |
xứ sở, biệt xứ, xa xứ,... |
b) Các từ có âm cuối t/c
bát ngát, bát ăn, bát đũa,... |
đôi mắt, kính mắt, nước mắt,... |
tất cả, tất tả, đôi tất, tất bật,... |
mứt tết, hộp mứt, mứt dừa,... |
chú bác, bác bỏ, phản bác, bác học,... |
thắc mắc, mắc áo, mắc bệnh, mắc màn... |
tấc đất, tấc vàng, một tấc,... |
mức độ, mức lương, mức sống, hạn mức,... |