Câu 2. Tìm các tiếng có nghĩa ứng với mỗi ô trống sau: a ong ông ưa r M: ra rong (rêu) (nhà) rông d
Câu 2. Tìm các tiếng có nghĩa ứng với mỗi ô trống sau:
|
a |
ong |
ông |
ưa |
r |
M: ra |
rong (rêu) |
(nhà) rông |
|
d |
M: da |
dong (dỏng) |
dông (bão) |
dưa hấu |
gi |
M: gia |
giong (buồm) |
(cơn)(giông) |
|
v |
M: va |
vong (quốc) |
(Cây) vông |
|
Chú thích: vong quốc là mất nước (đất nước bị xâm chiếm)