2. Practice. (Thực hành). Count the items in the classroom. (Đếm những đồ đạc trong phòng học.) Trả

Câu 2. Practice . (Thực hành).

Count the items in the classroom. (Đếm những đồ đạc trong phòng học.)

Trả lời:

- 1 door: một cái cửa ra vào

- 2 windows: hai cái cửa sổ

- 0 table: không cái bàn

- 0 chairs: không cái ghế dựa

- 1 student: một học sinh

- 0 clock: không cái đồng hồ

- 1 board: một cái bảng

- 20 desks: hai mươi cái bàn học

- 0 book: không quyển sách

- 0 ruler: không cái thước

- 0 eraser: không cái tẩy

- 20 bench(es): 20 cái ghế dài (băng ghế)