logo Giải Bài
  • Giải sách
  • Giải ngoài sách
  • Tải ứng dụng
  • Sách
  • Lớp 6
  • Tiếng anh

Unit 3 : At home - Ở nhà

Dạng số nhiều của danh từ
Cách sử dụng của "There" và " How many"
Từ để hỏi với Who
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 3 Tiếng Anh 6
1. Listen and repeat (Lắng nghe và lặp lại) Click tại đây đề nghe: - That's my house (Kia là nhà tôi
2. Practice with a partner. (Thực hành với bạn cùng học) - What is this? - It's a table (Đây là cái
3. Listen and repeat. Then practice. (Lắng nghe và lặp lại) Click tại đây đề nghe: a. - Hi, I'm Ba.
4. Answer the questions. (Trả lời câu hỏi) Trả lời: a. What's her name - Her name's Nga b. What's hi
5. Answer the questions. (Trả lời câu hỏi) a. What is your name? - My name's Mai b. How old are you?
1. Listen and repeat the numbers. (Lắng nghe và Lặp lại số) Click tại đây đề nghe:
2. Practice. (Thực hành). Count the items in the classroom. (Đếm những đồ đạc trong phòng học.) Trả
3. Listen and repeat. (Lắng nghe và lặp lại). Click tại đây để nghe: How many doors are there? (Có b
4. Practice with a partner. (Thực hành với bạn cùng học). How many... (chairs / tables /...) are t
5. Practice. (Thực hành) Count the items in the living room. (Đếm những đồ vật trong phòng khách) Tr
1. Listen and repeat. Then answer the questions. (Lắng nghe và lặp lại. Sau đó trả lời câu hỏi.) Cli
2. Practise with a partner. (Thực hành với bạn cùng học.) Talk about Song's family. (Nói về gia đình
3. Play with words. (Chơi với chữ) Click tại đây đề nghe: Father, mother, Brother, sister, And me, T
1. TO BE - I am Nga. I am a student. My mother and father are teachers. My brother is a student. The
2. TO BE I am Ba. This is Nga. She is my friend. We are in the yard. My mother and father are in the
3. TO BE a. How old are you? - I am twelve. b. How ols is she? - She is eleven. c. Is he eleven? - N
4. IMPERATIVES (Commands) (Câu mệnh lệnh) a. Come in d. Close your book b. Sit down. e. Stand up c.
5. HOW MANY...? (Bao nhiêu...?) How many desks are there? - There is one How many books are there?
6. QUESTION - WORDS (Từ để hỏi). a. What is your name? - My name is Nam b. Where do you live? - I l
7. NUMBERS (Các số) a. Write the words for the 1 one , 5 five , 8 eight, 10 ten , 20 twenty , 30 thi
8. GREETINGS (Lời chào) Thanh: Hello. Chi: Hi. Thanh: How are you? Chi: I’m fine , thank you. How a
9. THIS - THAT Ba: What is that ? Is it a desk? Thu: Yes, it is. Ba: What is this ? Is it a desk? Th
10. A picture quiz Trả lời:
Chia sẻ
Liên kết để chia sẻ
Tải APP Giải Bài Tập Bằng Camera
GiảiBài.com
Chính sách Liên hệ
Tải APP Giải Bài Tập Bằng Camera
Chính sách Liên hệ