3. Listen and repeat. Then practice. (Lắng nghe và lặp lại) Click tại đây đề nghe: a. - Hi, I'm Ba.

Câu 3. Listen and repeat. Then practice. (Lắng nghe và lặp lại)

Click tại đây đề nghe:


a. - Hi, I'm Ba. (Chào. Tôi là Ba)

- I'm twelven years old. (Tôi 12 tuổi)

- I'm a student. (Tôi là học sinh)

b. - This is my father. (Đây là cha tôi)

- His name's Ha. (Tên của ông ấy là Hà)

- He's a teacher. (Ông ấy là giáo viên)

c. - This is my mother. (Đây là mẹ tôi)

- Her name's Nga. (Tên của bà ấy là Nga)

- She's a teacher, too. (Bà ấy cũng là giáo viên.)

d. - This is my sister. (Đây là chị tôi)

- She's fifteen. (Chị ấy 15 tuổi)

- She's a student (Chị ấy là học sinh

- I'm her brother (Tôi là em trai của chị ấy)

e. - How many  people are there in your family, Ba? (Có bao nhiêu người trong gia đình Ba)

- There are four people in my family. (Có bốn người trong gia đình tôi.)