5. - Các từ máu mủ, mặt mủi, tóc tai, râu ria, khuôn khổ, ngọn ngành, tươi tốt, nấu nướng, ngu ngốc,

Câu 5. Các từ máu mủ ,mặt mũi,tóc tai,râu rỉa,khuân khổ,ngọn ngành,tươi tốt,nấu nướng,ngu ngốc ,học hỏi,mệt mỏi ,nảy nở là từ láy hay từ ghép?

- Các từ máu mủ, mặt mủi, tóc tai, râu ria, khuôn khổ, ngọn ngành, tươi tốt, nấu nướng, ngu ngốc, học hỏi, mệt mỏi, nảy nở là các từ ghép.