Bài 2: Viết các số thích hợp vào ô trống rồi đọc các số đó: Lời Giải: Bài 2: a) Viết các số lần lượt

Bài 2: Viết các số thích hợp vào ô trống rồi đọc các số đó:

Lời Giải:

Bài 2:

a) Viết các số lần lượt là:

81, đọc là tám mươi mốt.

82, đọc là tám mươi hai.

84, đọc là tám mươi tư.

85, đọc là tám mươi lăm.

86, đọc là tám mươi sáu.

87, đọc là tám mươi bảy.

88, đọc là tám mươi tám.

89, đọc là tám mươi chín.

b) Viết các số lần lượt là:

89, đọc là tám mươi chín.

91, đọc là chín mươi mốt.

92, đọc là chín mươi hai.

93, đọc là chín mươi ba.

94, đọc là chín mươi tư.

95, đọc là chín mươi lăm.

96, đọc là chín mươi sáu.

98, đọc là chín mươi tám.