logo Giải Bài
  • Giải sách
  • Giải ngoài sách
  • Tải ứng dụng
  • Sách
  • Lớp 6
  • Tiếng anh

Unit 1: Greetings - Lời chào hỏi

Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 1 Tiếng Anh 6
1. Listen and repeat. (Lắng nghe và lặp lại). Click tại đây để nghe: Hello (Chào) Hi (Chào)
2. Practise / Practice. (Thực hành). a. Say "hello" to your classmates. (Nói “Hello” với các bạn cù
3. Listen and repeat. (Lắng nghe và lặp lại). Click tại đây để nghe: - I am Lan. (Tôi là Lan) - I am
4. Practise with a group. (Thực hành với một nhóm). I am... (Tôi là...) My name is... (Tên của tô
5. Listen and repeat. (Lắng nghe và lặp lại). Click tại đây để nghe: Ba: Hi, Lan. Lan: Hello, Ba. Ba
6. Practise with a partner. (Thực hành với bạn cùng hoc). a. Mr Hung : Hello, Miss Hoa. Miss Hoa : H
7. Write in your exercise book. (Viết vào tập bài tập của em.) Trả lời: Nam : Hello. Lan. How are y
1. Listen and repeat (Nghe và lặp lại). Click tại đây để nghe:
2. Practice with a partner. (Thực hành với một bạn cùng lớp.)
3. Listen and repeat (Lắng nghe và lặp lại). Click tại đây để nghe: a. Miss Hoa : Good morning, chil
4. Write. (Viết) Lan : Good morning, Nga. Nga : Good morning, Lan. Lan : How are you? Nga : I’m fine
5. Play with word (Chơi với chữ) Click tại đây để nghe: Good morning. Good morning. How are you? Goo
1. Listen and repeat (Lắng nghe và lặp lại). Click tại đây để nghe: old (adj): già, cũ number (n) :
2. Practise : Count from one to twenty with a partner. (Thực hành: Đếm từ 1 đến 20 với bạn cùng học.
3. Listen and repeat (Lắng nghe và tập lại). Click tại đây để nghe: a.- Hello, Miss Hoa. This is Lan
4. Practise with a partne r. (Thực hành với bạn cùng học.) How old are you? - I am... (years old) H
5. Play bingo. (Chơi bingo.) Draw nine squares on a piece of paper. Choose and write numbers between
TOBE - Unit 1 SGK tiếng Anh 6
Personal pronouns (Đại từ nhân xưng ) - Unit 1 tiếng Anh 6
Chia sẻ
Liên kết để chia sẻ
Tải APP Giải Bài Tập Bằng Camera
GiảiBài.com
Chính sách Liên hệ
Tải APP Giải Bài Tập Bằng Camera
Chính sách Liên hệ