logo Giải Bài
  • Giải sách
  • Giải ngoài sách
  • Tải ứng dụng
  • Sách
  • Lớp 7
  • Tiếng anh

Unit 2. Personal information - Thông tin cá nhân

Ordinal numbers - Số thứ tự
Saying the Dates - Nói nhật ký: Ngày tháng năm
Talking on the phone - Nói chuyện qua điện thọai
The simple future tense - Thì tương lai đơn
Vocabulary - Phần từ vựng - Unit 2 Tiếng Anh 7
1. Read (Đọc) Practice with a partner. Say the telephone numbers for these people. (Thực hành với bạ
2. Listen and write the telephone numbers. (Nghe và viết số điện thoại) Click tại đây để nghe: Trả l
3. Listen. (Nghe) Click tại đây để nghe: Lan: Excuse me, Hoa. Hoa: Yes. Lan? Lan: What’s your teleph
4. Listen and read. Then answer the questions. (Nghe và đọc. Sau đó trả lời câu hỏi) Click tại đây đ
5. Listen. Then write the answers. (Nghe. Sau đó viết câu trả lời) Click tại đây để nghe: TAPESCRIPT
6. Read. Then answer. ( Đọc. Sau đó trả lời) Click tại đây để nghe: Han: Hello. This is 8 674 758. P
7. Play with words. (Chơi với chữ.)
1. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại) Click tại đây để nghe: first eleventh twenty-first thirty-fi
2. Listen and write the dates. (Nghe và viết nhật kí) Click tại đây để nghe: Trả lời: a. the first
3. Write the months in order from first to twelfth. (Viết tháng theo thứ tự từ tháng 1 đến tháng 12)
4. Listen. Then practice with a partner. (Nghe. Sau đó thực hành với bạn cùng học) Click tại đây để
5. Read the dialogue again. Then complete this form. (Đọc lại bài đối thoại. Sau đó điền vào mẫu đơn
6. Read. Then complete the card. (Đọc. Sau đó điền vào thiệp mời) Click tại đây để nghe: Lan is 12.
7. Think and write. Imagine you will be a guest at Lan’s birthday party. (Suy nghĩ và viết. Hãy tưởn
8. Now write an invitation to vour birthday party. (Bây giờ viết một thư mời đến dự tiệc sinh nhật c
9. Play with words. (Chơi với chữ.)
Chia sẻ
Liên kết để chia sẻ
Tải APP Giải Bài Tập Bằng Camera
GiảiBài.com
Chính sách Liên hệ
Tải APP Giải Bài Tập Bằng Camera
Chính sách Liên hệ